- Từ điển Pháp - Việt
Siffleur
|
Tính từ
Huýt
(thú y học) thở khò khè
Danh từ giống đực
Người huýt sáo chê bai
(thông tục) người nốc rượu
Xem thêm các từ khác
-
Siffleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)... -
Sifflotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huýt sáo 1.2 Điệu (được) huýt sáo Danh từ giống đực Sự huýt sáo Điệu (được)... -
Siffloter
Mục lục 1 Động từ 1.1 Huýt sáo Động từ Huýt sáo -
Sifilet
Mục lục 1 Bản mẫu:Sifilet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đầu seo Bản mẫu:Sifilet Danh từ giống đực (động... -
Sigillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn, (thuộc) dấu ấn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cây phong ấn ( hóa thạch) Tính... -
Sigillaires
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) hội tặng tượng (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử... -
Sigillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) (tôn giáo) thầy đóng dấu (vào con vật hiến sinh) 1.2 (sử học) người bán tượng... -
Sigillographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tín học Danh từ giống cái Ấn tín học -
Sigillographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sigillographie sigillographie -
Sigillé
Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ) -
Sigillée
Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ) -
Sigisbée
Danh từ giống đực (mỉa mai) cậu chàng đon đả -
Siglaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo một ký hiệu chữ đầu 1.2 Sự dùng ký hiệu chữ đầu Danh từ giống cái Sự tạo... -
Siglaton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hàng tơ lụa (của Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) hàng tơ lụa (của Ba... -
Sigle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ký hiệu chữ đầu Danh từ giống đực Ký hiệu chữ đầu -
Sigma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xichma (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Xichma (chữ cái Hy Lạp) -
Sigmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự s hóa 1.2 (y học) tật ngọng s Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự... -
Sigmoïde
Tính từ (giải phẫu) (có) hình xichma Côlon sigmoïde ruột (kết) xichma -
Signal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu, dấu hiệu 1.2 Tín hiệu Danh từ giống đực Hiệu, dấu hiệu Donner le signal ra hiệu,... -
Signalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu hiệu nhận dạng Danh từ giống đực Dấu hiệu nhận dạng Donner le signalement d\'un criminel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.