- Từ điển Pháp - Việt
Sigillaires
|
Danh từ giống cái
( số nhiều) (sử học) hội tặng tượng (cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Sigillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) (tôn giáo) thầy đóng dấu (vào con vật hiến sinh) 1.2 (sử học) người bán tượng... -
Sigillographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấn tín học Danh từ giống cái Ấn tín học -
Sigillographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sigillographie sigillographie -
Sigillé
Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ) -
Sigillée
Tính từ Có đóng dấu, có ấn tín Lettres sigillées thư có ấn tín (khảo cổ học) có trang trí dấu ấn (bình cổ) -
Sigisbée
Danh từ giống đực (mỉa mai) cậu chàng đon đả -
Siglaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo một ký hiệu chữ đầu 1.2 Sự dùng ký hiệu chữ đầu Danh từ giống cái Sự tạo... -
Siglaton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hàng tơ lụa (của Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) hàng tơ lụa (của Ba... -
Sigle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ký hiệu chữ đầu Danh từ giống đực Ký hiệu chữ đầu -
Sigma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xichma (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Xichma (chữ cái Hy Lạp) -
Sigmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự s hóa 1.2 (y học) tật ngọng s Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự... -
Sigmoïde
Tính từ (giải phẫu) (có) hình xichma Côlon sigmoïde ruột (kết) xichma -
Signal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu, dấu hiệu 1.2 Tín hiệu Danh từ giống đực Hiệu, dấu hiệu Donner le signal ra hiệu,... -
Signalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu hiệu nhận dạng Danh từ giống đực Dấu hiệu nhận dạng Donner le signalement d\'un criminel... -
Signaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo hiệu 1.2 Báo, chỉ ra 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình Ngoại động... -
Signaleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên báo hiệu Danh từ giống đực Nhân viên báo hiệu Signaleur de chemin de fer nhân viên... -
Signalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu 1.2 (hệ thống) tín hiệu Danh từ giống cái Sự... -
Signaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị tín hiệu Ngoại động từ Trang bị tín hiệu -
Signalé
Tính từ Có tín hiệu Passage à niveau signalé ngã đường sắt có tín hiệu đặc biệt, quan trọng Rendre un service signalé giúp... -
Signalétique
Tính từ Nhận dạng Fiche signalétique phiếu nhận dạng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.