- Từ điển Pháp - Việt
Signifiant
|
Tính từ
(văn học) đầy ý nghĩa
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) cái biểu đạt
Phản nghĩa Asémantique.
Xem thêm các từ khác
-
Signifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy ý nghĩa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) cái biểu đạt 1.4 Phản nghĩa Asémantique.... -
Significateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếu mệnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sao chiếu mệnh Tính từ Chiếu mệnh Danh từ giống đực Sao... -
Significatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,... -
Signification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa, ý nghĩa 1.2 (luật học, pháp lý) sự thông đạt, sự tống đạt Danh từ giống cái... -
Significative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý nghĩa 1.2 Biểu lộ, chứng tỏ Tính từ Có ý nghĩa Geste significatif cử chỉ có ý nghĩa Biểu lộ,... -
Significativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý nghĩa Phó từ Có ý nghĩa -
Signifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có nghĩa là, nghĩa là 1.2 Tuyên bố; báo cho biết 1.3 (luật học, pháp lý) thông đạt, tống... -
Signole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay tời Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay tời -
Signolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay quay tời Danh từ giống cái (kỹ thuật) tay quay tời -
Sikh
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người Xích (ở ấn Độ) 1.2 Đồng âm Sic. 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ giống đực) Danh... -
Sikimi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồi Nhật Bản Danh từ giống đực (thực vật học) cây hồi Nhật... -
Sil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất sét son Danh từ giống đực Đất sét son -
Silane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silan Danh từ giống đực ( hóa học) silan -
Silence
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự im lặng 1.2 Sự thầm lặng, sự lặng lẽ 1.3 (âm nhạc) lặng; dấu lặng 1.4 Thán từ... -
Silencieuese
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Êm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm 1.5 Phản... -
Silencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Phản nghĩa Bruyamment. Phó từ Im lặng; lặng lẽ Travailler silencieusement lặng lẽ... -
Silencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Êm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm 1.5 Phản... -
Silentiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị vệ Danh từ giống đực (sử học) thị vệ -
Silex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá lửa Danh từ giống đực Đá lửa -
Silexiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.