Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Silence

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự im lặng
Garder le silence
giữ im lặng
Le silence de la nuit
cảnh đêm im lặng
S'alarmer du silence d'un ami
lo sợ thấy bạn im hơi lặng tiếng
Sự thầm lặng, sự lặng lẽ
Aimer en silence
yêu thầm lặng
Révolution préparée dans le silence
cuộc cách mạng chuẩn bị lặng lẽ
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
en silence
im lặng, âm thầm
Souffrir en silence
�� đau khổ âm thầm
imposer silence imposer
imposer
passer quelque chose sous silence passer
passer
Thán từ
Im!, im lặng!
Phản nghĩa Parole; aveu. Bruit, tapage.

Xem thêm các từ khác

  • Silencieuese

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Êm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm 1.5 Phản...
  • Silencieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Phản nghĩa Bruyamment. Phó từ Im lặng; lặng lẽ Travailler silencieusement lặng lẽ...
  • Silencieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Im lặng; lặng lẽ 1.2 Êm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm 1.5 Phản...
  • Silentiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị vệ Danh từ giống đực (sử học) thị vệ
  • Silex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá lửa Danh từ giống đực Đá lửa
  • Silexiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa
  • Silhouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình bóng 1.2 Đường nét (thân thể) Danh từ giống cái Hình bóng Des silhouettes sur le mur những...
  • Silhouetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình bóng Ngoại động từ Vẽ hình bóng
  • Silicatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự silicat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự silicat hóa
  • Silicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silicat Danh từ giống đực ( hóa học) silicat
  • Silicatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩm silicat Danh từ giống cái Sự tẩm silicat
  • Silicatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm) Ngoại động từ Tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm)
  • Silice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) silic đioxit 1.2 Đồng âm Cilice. Danh từ giống cái ( hóa học) silic đioxit Đồng...
  • Siliceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) silic ( đioxit) Tính từ (có) silic ( đioxit) Roches siliceuses đá silic
  • Siliceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) silic ( đioxit) Tính từ (có) silic ( đioxit) Roches siliceuses đá silic
  • Silicicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa (đất) silic Tính từ (thực vật học) ưa (đất) silic
  • Silicification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự silic hóa Danh từ giống cái Sự silic hóa
  • Silicique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) silixic Tính từ ( hóa học) silixic Acide silicique axit silixic
  • Silicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silic Danh từ giống đực ( hóa học) silic
  • Siliciuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung thấm silic Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung thấm silic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top