Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Silencieux

Mục lục

Tính từ

Im lặng; lặng lẽ
Demeurer silencieux
ngồi im lặng
Bois silencieux
khu rừng im lặng
Pas silencieux
bước đi lặng lẽ
Homme silencieux
con người lặng lẽ
Êm
Un moteur silencieux
động cơ chạy êm
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm
Phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile.

Xem thêm các từ khác

  • Silentiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị vệ Danh từ giống đực (sử học) thị vệ
  • Silex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá lửa Danh từ giống đực Đá lửa
  • Silexiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng đá lửa
  • Silhouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình bóng 1.2 Đường nét (thân thể) Danh từ giống cái Hình bóng Des silhouettes sur le mur những...
  • Silhouetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ hình bóng Ngoại động từ Vẽ hình bóng
  • Silicatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự silicat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự silicat hóa
  • Silicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silicat Danh từ giống đực ( hóa học) silicat
  • Silicatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩm silicat Danh từ giống cái Sự tẩm silicat
  • Silicatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm) Ngoại động từ Tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm)
  • Silice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) silic đioxit 1.2 Đồng âm Cilice. Danh từ giống cái ( hóa học) silic đioxit Đồng...
  • Siliceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) silic ( đioxit) Tính từ (có) silic ( đioxit) Roches siliceuses đá silic
  • Siliceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) silic ( đioxit) Tính từ (có) silic ( đioxit) Roches siliceuses đá silic
  • Silicicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa (đất) silic Tính từ (thực vật học) ưa (đất) silic
  • Silicification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự silic hóa Danh từ giống cái Sự silic hóa
  • Silicique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) silixic Tính từ ( hóa học) silixic Acide silicique axit silixic
  • Silicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silic Danh từ giống đực ( hóa học) silic
  • Siliciuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung thấm silic Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung thấm silic
  • Siliciure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silicua Danh từ giống đực ( hóa học) silicua
  • Silicone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) silicon Danh từ giống cái ( hóa học) silicon
  • Silicose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phổi nhiễm bụi silic Danh từ giống cái (y học) bệnh phổi nhiễm bụi silic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top