Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Silicium

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) silic

Xem thêm các từ khác

  • Siliciuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự nung thấm silic Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự nung thấm silic
  • Siliciure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) silicua Danh từ giống đực ( hóa học) silicua
  • Silicone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) silicon Danh từ giống cái ( hóa học) silicon
  • Silicose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phổi nhiễm bụi silic Danh từ giống cái (y học) bệnh phổi nhiễm bụi silic
  • Silicoser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây bệnh nhiễm bụi silic Ngoại động từ Gây bệnh nhiễm bụi silic
  • Silicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cải ngắn Danh từ giống cái (thực vật học) quả cải ngắn
  • Silique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả cải Danh từ giống cái (thực vật học) quả cải
  • Siliqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có quả cải (cây) Tính từ (thực vật học) có quả cải (cây)
  • Sill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể vỉa Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể vỉa
  • Sillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lằn tàu 1.2 (vật lý học) xoáy dòng rẽ Danh từ giống đực (hàng hải) lằn...
  • Sille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thơ trào phúng Danh từ giống đực (sử học) thơ trào phúng
  • Sillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mày đàn (đỡ dây đàn ở đầu cần đàn) Danh từ giống đực (âm nhạc) mày...
  • Sillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cày, rãnh cày 1.2 Vệt, đường 1.3 (giải phẫu) rãnh 1.4 ( số nhiều) vết nhăn 1.5...
  • Sillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch 1.2 Đi ngang dọc 1.3 Làm nhăn 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày Ngoại động từ Rạch L\'éclair...
  • Sillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới xới ngựa kéo Danh từ giống đực Lưới xới ngựa kéo
  • Silo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hầm ủ tươi 1.2 Tháp xilô Danh từ giống đực (nông nghiệp) hầm ủ tươi...
  • Silotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cho vào hầm...
  • Silphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ khiên 1.2 Đồng âm Sylphe. Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Silure

    Mục lục 1 Bản mẫu:Silure 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá trê Bản mẫu:Silure Danh từ giống đực (động vật...
  • Silurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ silua; hệ silua 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top