Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Similigraveur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ tram

Xem thêm các từ khác

  • Similigravure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tram 1.2 Bản tram Danh từ giống cái Phép tram Bản tram
  • Similimarbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá giả cẩm thạch Danh từ giống đực Đá giả cẩm thạch
  • Similipierre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bìa giả đá Danh từ giống cái (xây dựng) bìa giả đá
  • Similisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội bóng (bông dệt vải) Danh từ giống đực Sự chuội bóng (bông dệt vải)
  • Similiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuội bóng (sợi bông) Ngoại động từ Chuội bóng (sợi bông)
  • Similiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tram Danh từ giống đực Thợ tram
  • Similitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 (toán học) sự đồng dạng; tính đồng dạng 1.3 Phản nghĩa Différence, dissimilitude....
  • Similor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả vàng Danh từ giống đực Chất giả vàng
  • Simoniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buôn thần bán thánh 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ buôn thần bán thánh Tính từ Buôn thần bán thánh Danh từ Kẻ...
  • Simonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn thần bán thánh Danh từ giống cái Sự buôn thần bán thánh
  • Simoun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ximun (gió nóng ở Châu Phi) Danh từ giống đực Gió ximun (gió nóng ở Châu Phi)
  • Simple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn 1.2 Đơn giản 1.3 Giản dị, mộc mạc 1.4 Thực thà, chất phác; ngây thơ 1.5 Thường 1.6 Chỉ, chỉ...
  • Simplement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giản dị 1.2 Thành thực 1.3 Chỉ Phó từ Giản dị Vivre simplement sống giản dị Thành thực Avouer simplement...
  • Simplesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất phác ngây thơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất...
  • Simplet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược
  • Simplette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược
  • Simplicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản 1.2 Sự giản dị, sự mộc mạc 1.3 Tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây...
  • Simplifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đơn giản hóa, giản ước được Tính từ Có thể đơn giản hóa, giản ước được Fraction...
  • Simplificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa, giản ước Tính từ Đơn giản hóa, giản ước Méthode simplificatrice phương pháp đơn...
  • Simplification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản hóa, sự giản lược 1.2 Phản nghĩa Complication. Danh từ giống cái Sự đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top