- Từ điển Pháp - Việt
Simple
|
Tính từ
Đơn
- Feuille simple
- (thực vật học) lá đơn
- Comptabilité un partie simple
- kế toán đơn
Đơn giản
- Méthode simple
- phương pháp đơn giản
Giản dị, mộc mạc
Thực thà, chất phác; ngây thơ
Thường
Chỉ, chỉ là
- Croire quelqu'un sur sa simple parole
- tin ai chỉ bằng vào lời nói
- une simple formalité
- chỉ là một thủ tục
- corps simple
- ( hóa học) đơn chất
- dans le plus simple appareil appareil
- appareil
- pur et simple
- không hơn không kém
- réduire à sa plus simple expression expression
- expression
- simple comme un bonjour bonjour
- bonjour
- simple d'esprit
- đần
Danh từ giống đực
Cái đơn giản
Người thực thà, người chất phác, người ngây thơ
(thể dục thể thao) trận đánh đơn
( số nhiều) cây thuốc
(y học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc mộc
Phản nghĩa Affecté, orgueilleux. Fin, rusé. Complexe, compliqué, composé, difficile. Apprêté, étudié, recherché, sophistiqué
Các từ tiếp theo
-
Simplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giản dị 1.2 Thành thực 1.3 Chỉ Phó từ Giản dị Vivre simplement sống giản dị Thành thực Avouer simplement... -
Simplesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất phác ngây thơ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính chất... -
Simplet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược -
Simplette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ, chất phác 1.2 Sơ lược Tính từ Ngây thơ, chất phác Sơ lược -
Simplicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản 1.2 Sự giản dị, sự mộc mạc 1.3 Tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây... -
Simplifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đơn giản hóa, giản ước được Tính từ Có thể đơn giản hóa, giản ước được Fraction... -
Simplificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa, giản ước Tính từ Đơn giản hóa, giản ước Méthode simplificatrice phương pháp đơn... -
Simplification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đơn giản hóa, sự giản lược 1.2 Phản nghĩa Complication. Danh từ giống cái Sự đơn... -
Simplificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn giản hóa, giản ước Tính từ Đơn giản hóa, giản ước Méthode simplificatrice phương pháp đơn... -
Simplifier
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đơn giản hóa, giản lược 1.2 Phản nghĩa Compliquer, développer. Động từ Đơn giản hóa, giản lược...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemTrucks
180 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals I
441 lượt xemMammals II
314 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này