- Từ điển Pháp - Việt
Simpliste
|
Tính từ
Đơn giản hóa quá mức
Danh từ
Người đơn giản hóa quá mức
Xem thêm các từ khác
-
Simulacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thức vờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo ảnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thần tượng Danh từ... -
Simulateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả vờ 1.2 Người ốm vờ, người giả bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phỏng... -
Simulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả vờ, sự giả cách 1.2 (luật học, pháp lý) sự man tráo Danh từ giống cái Sự giả... -
Simulatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giả vờ 1.2 Người ốm vờ, người giả bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy phỏng... -
Simuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vờ, giả vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 1.3 Có vẻ như, trông như, khác nào như 1.4 Phản... -
Simulie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi nhuế Danh từ giống đực (động vật học) muỗi nhuế -
Simultané
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc... -
Simultanée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc... -
Simultanéisme
Danh từ giống đực (văn học) phép đồng thuật -
Simultanéité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng thời 2 Phản nghĩa 2.1 Succession [[]] Danh từ giống cái Tính đồng thời Phản nghĩa... -
Simultanément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Successivement [[]] Phó từ đồng thời, cùng lúc Se produire simultanément... -
Simulé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 2 Phản nghĩa 2.1 Vrai [[]] Tính từ Vờ Maladie simulée bệnh vờ (luật... -
Sinanthrope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vượn Bắc Kinh, xinantrop Danh từ giống đực Người vượn Bắc Kinh, xinantrop -
Sinanthropien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực... -
Sinanthropienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực... -
Sinapis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại -
Sinapisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rịt thuốc đắp mù tạt Danh từ giống cái Sự rịt thuốc đắp mù tạt -
Sinapisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc đắp mù tạt Danh từ giống đực (dược học) thuốc đắp mù tạt -
Sinapisé
Tính từ (dược học) có bột mù tạt Cataplasme sinapisé thuốc đắp có bột mù tạt -
Sinche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới quay (đánh cá) 1.2 Sự đánh lưới quay Danh từ giống cái Lưới quay (đánh cá) Sự đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.