Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Simulatrice

Mục lục

Danh từ

Người giả vờ
Người ốm vờ, người giả bệnh

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) máy phỏng
Simulateur de vol
máy phỏng tập bay

Xem thêm các từ khác

  • Simuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vờ, giả vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 1.3 Có vẻ như, trông như, khác nào như 1.4 Phản...
  • Simulie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi nhuế Danh từ giống đực (động vật học) muỗi nhuế
  • Simultané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc...
  • Simultanée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Récurrent séquentiel successif [[]] Tính từ đồng thời, cùng lúc...
  • Simultanéisme

    Danh từ giống đực (văn học) phép đồng thuật
  • Simultanéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng thời 2 Phản nghĩa 2.1 Succession [[]] Danh từ giống cái Tính đồng thời Phản nghĩa...
  • Simultanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Successivement [[]] Phó từ đồng thời, cùng lúc Se produire simultanément...
  • Simulé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 2 Phản nghĩa 2.1 Vrai [[]] Tính từ Vờ Maladie simulée bệnh vờ (luật...
  • Sinanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vượn Bắc Kinh, xinantrop Danh từ giống đực Người vượn Bắc Kinh, xinantrop
  • Sinanthropien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinanthropienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sinapisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rịt thuốc đắp mù tạt Danh từ giống cái Sự rịt thuốc đắp mù tạt
  • Sinapisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc đắp mù tạt Danh từ giống đực (dược học) thuốc đắp mù tạt
  • Sinapisé

    Tính từ (dược học) có bột mù tạt Cataplasme sinapisé thuốc đắp có bột mù tạt
  • Sinche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới quay (đánh cá) 1.2 Sự đánh lưới quay Danh từ giống cái Lưới quay (đánh cá) Sự đánh...
  • Sincipital

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput
  • Sincipitale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput
  • Sinciput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đỉnh đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) đỉnh đầu
  • Sincère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thực 1.2 Chân thành, thành khẩn 1.3 Thật, không giả mạo, không gian lận 2 Phản nghĩa 2.1 Hypocrite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top