Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Simultanée

Xem thêm các từ khác

  • Simultanéisme

    Danh từ giống đực (văn học) phép đồng thuật
  • Simultanéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng thời 2 Phản nghĩa 2.1 Succession [[]] Danh từ giống cái Tính đồng thời Phản nghĩa...
  • Simultanément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 đồng thời, cùng lúc 2 Phản nghĩa 2.1 Successivement [[]] Phó từ đồng thời, cùng lúc Se produire simultanément...
  • Simulé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vờ 1.2 (luật học, pháp lý) man trá 2 Phản nghĩa 2.1 Vrai [[]] Tính từ Vờ Maladie simulée bệnh vờ (luật...
  • Sinanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vượn Bắc Kinh, xinantrop Danh từ giống đực Người vượn Bắc Kinh, xinantrop
  • Sinanthropien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinanthropienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực...
  • Sinapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sinapisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rịt thuốc đắp mù tạt Danh từ giống cái Sự rịt thuốc đắp mù tạt
  • Sinapisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc đắp mù tạt Danh từ giống đực (dược học) thuốc đắp mù tạt
  • Sinapisé

    Tính từ (dược học) có bột mù tạt Cataplasme sinapisé thuốc đắp có bột mù tạt
  • Sinche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới quay (đánh cá) 1.2 Sự đánh lưới quay Danh từ giống cái Lưới quay (đánh cá) Sự đánh...
  • Sincipital

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput
  • Sincipitale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput
  • Sinciput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đỉnh đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) đỉnh đầu
  • Sincère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thực 1.2 Chân thành, thành khẩn 1.3 Thật, không giả mạo, không gian lận 2 Phản nghĩa 2.1 Hypocrite...
  • Sincèrement

    Phó từ Thành thực Parler sincèrement nói thành thực
  • Sincérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thành thực 1.2 Sự chân thành, sự thành khẩn 1.3 Tính thật, tính không giả mạo, tính...
  • Sindora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ
  • Sine die

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không thời hạn Phó ngữ Không thời hạn Le débat a été renvoyé sine- die cuộc thảo luận đã bị hoãn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top