Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Singer

Mục lục

Ngoại động từ

Nhại
Singer un camarade
nhại bạn

Xem thêm các từ khác

  • Singerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò khỉ, trò hề 1.2 Sự nhại 1.3 Bầy khỉ; chuồng khỉ Danh từ giống cái Trò khỉ, trò...
  • Singesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) con khỉ cái (người phụ nữ xấu) Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa...
  • Single

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trận đánh đơn 1.2 (đường sắt) buồng một người 1.3 Tính từ 1.4...
  • Singleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân độc nhất riêng hoa Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Singulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ưu binh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) ưu binh (cổ La Mã)
  • Singulariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khác người Ngoại động từ Làm cho khác người Une tenue qui le singularise cách ăn mặc...
  • Singulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc biệt 1.2 Kỳ cục; lập dị 1.3 Một chọi một 1.4 (ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn 2...
  • Sinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hán hóa Danh từ giống cái Sự Hán hóa
  • Sinistre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gở hung 1.2 Tại hại, ác hại 1.3 Độc địa 1.4 Hung dữ 1.5 Thảm thê 1.6 Danh từ giống đực 1.7 Thiên...
  • Sinistrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác hại; độc địa 1.2 Thảm thê Phó từ Ác hại; độc địa Thảm thê
  • Sinistrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí tim sang trái Danh từ giống cái Vị trí tim sang trái
  • Sinistrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngả sang trái (chữ viết) Tính từ Ngả sang trái (chữ viết)
  • Sinistrorsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi), phó từ 1.1 Xoắn trái Tính từ ( không đổi), phó từ Xoắn trái
  • Sinistrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nạn tưởng Danh từ giống cái (y học) nạn tưởng
  • Sinistrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn trái Tính từ (thực vật học) quấn trái
  • Sinn-fein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào đòi độc lập Ai-len ( Irlande) Danh từ giống đực (sử học) phong trào...
  • Sinn-feiner

    Mục lục 1 Người theo phong trào độc lập ( Ai len) Người theo phong trào độc lập ( Ai len)
  • Sinoc

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinoque sinoque
  • Sinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hán học Danh từ giống cái Hán học
  • Sinologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhà Hán học Tính từ Nhà Hán học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top