Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Singulier

Mục lục

Tính từ

Đặc biệt
Une nouvelle singulière
một tin đặc biệt
Kỳ cục; lập dị
Une idée singulière
một ý nghĩ kỳ cục
Un homme singulier
một người lập dị
Một chọi một
Un combat singulier
cuộc chiến đấu một chọi một
(ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) số ít, số đơn
Le singulier et le pluriel
số ít và số nhiều
Phản nghĩa Collectif; banal, commun, général, ordinaire; normal, fréquent, régulier. Pluriel

Xem thêm các từ khác

  • Sinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hán hóa Danh từ giống cái Sự Hán hóa
  • Sinistre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gở hung 1.2 Tại hại, ác hại 1.3 Độc địa 1.4 Hung dữ 1.5 Thảm thê 1.6 Danh từ giống đực 1.7 Thiên...
  • Sinistrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ác hại; độc địa 1.2 Thảm thê Phó từ Ác hại; độc địa Thảm thê
  • Sinistrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí tim sang trái Danh từ giống cái Vị trí tim sang trái
  • Sinistrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngả sang trái (chữ viết) Tính từ Ngả sang trái (chữ viết)
  • Sinistrorsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi), phó từ 1.1 Xoắn trái Tính từ ( không đổi), phó từ Xoắn trái
  • Sinistrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nạn tưởng Danh từ giống cái (y học) nạn tưởng
  • Sinistrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn trái Tính từ (thực vật học) quấn trái
  • Sinn-fein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào đòi độc lập Ai-len ( Irlande) Danh từ giống đực (sử học) phong trào...
  • Sinn-feiner

    Mục lục 1 Người theo phong trào độc lập ( Ai len) Người theo phong trào độc lập ( Ai len)
  • Sinoc

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinoque sinoque
  • Sinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hán học Danh từ giống cái Hán học
  • Sinologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhà Hán học Tính từ Nhà Hán học
  • Sinon

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nếu không 1.2 Nếu không phải là 1.3 Trừ, ngoài, ngoại trừ 1.4 Đồng âm Si non. Liên từ Nếu không...
  • Sinople

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lúc (ở huy hiệu) 1.2 (khoáng vật học) thạch anh đỏ Danh từ giống đực Màu lúc (ở...
  • Sinoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên; điên rồ Tính từ (thông tục) điên; điên rồ
  • Sinueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sin 1.2 (giải phẫu) xoang 1.3 (thực vật học) lõm gian thùy Danh từ giống đực...
  • Sinusal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top