Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sinistrogyre

Mục lục

Tính từ

Ngả sang trái (chữ viết)

Xem thêm các từ khác

  • Sinistrorsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi), phó từ 1.1 Xoắn trái Tính từ ( không đổi), phó từ Xoắn trái
  • Sinistrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nạn tưởng Danh từ giống cái (y học) nạn tưởng
  • Sinistrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn trái Tính từ (thực vật học) quấn trái
  • Sinn-fein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào đòi độc lập Ai-len ( Irlande) Danh từ giống đực (sử học) phong trào...
  • Sinn-feiner

    Mục lục 1 Người theo phong trào độc lập ( Ai len) Người theo phong trào độc lập ( Ai len)
  • Sinoc

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinoque sinoque
  • Sinologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hán học Danh từ giống cái Hán học
  • Sinologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhà Hán học Tính từ Nhà Hán học
  • Sinon

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nếu không 1.2 Nếu không phải là 1.3 Trừ, ngoài, ngoại trừ 1.4 Đồng âm Si non. Liên từ Nếu không...
  • Sinople

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lúc (ở huy hiệu) 1.2 (khoáng vật học) thạch anh đỏ Danh từ giống đực Màu lúc (ở...
  • Sinoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên; điên rồ Tính từ (thông tục) điên; điên rồ
  • Sinueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sin 1.2 (giải phẫu) xoang 1.3 (thực vật học) lõm gian thùy Danh từ giống đực...
  • Sinusal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xoang mặt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xoang mặt
  • Sinusite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm xoang Danh từ giống cái (y học) viêm xoang
  • Sinécure

    Danh từ giống cái Chức vụ nhàn rỗi ce n\'est pas une sinécure (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
  • Sionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Danh từ giống đực Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top