Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sinon

Mục lục

Liên từ

Nếu không
Obéis sinon gare
hãy nghe lời đi, nếu không thì liệu hồn
Nếu không phải là
Un voisin indifférent sinon ennemi
người hàng xóm lãnh đạm, nếu không phải là thù địch
Trừ, ngoài, ngoại trừ
Il ne sentait rien sinon une légère douleur
nó không cảm thấy gì, ngoại trừ hơi đau một tí
sinon que
(từ cũ, nghĩa cũ) trừ phi là
Đồng âm Si non.

Xem thêm các từ khác

  • Sinople

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lúc (ở huy hiệu) 1.2 (khoáng vật học) thạch anh đỏ Danh từ giống đực Màu lúc (ở...
  • Sinoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên; điên rồ Tính từ (thông tục) điên; điên rồ
  • Sinueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khúc khuỷu, quanh co 1.2 Phản nghĩa Direct, droit. Tính từ Khúc khuỷu, quanh co Chemin sinueux đường khúc...
  • Sinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sin 1.2 (giải phẫu) xoang 1.3 (thực vật học) lõm gian thùy Danh từ giống đực...
  • Sinusal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xoang mặt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xoang mặt
  • Sinusite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm xoang Danh từ giống cái (y học) viêm xoang
  • Sinécure

    Danh từ giống cái Chức vụ nhàn rỗi ce n\'est pas une sinécure (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
  • Sionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Danh từ giống đực Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái)
  • Sioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Tính từ sionisme sionisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Sioure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi bần
  • Sioux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sioux 1.1 Tính từ ( không đổi) 1.2 Thuộc dân tộc Xi-u ( Bắc Mỹ) 1.3 Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Siphon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Siphon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xifông Bản mẫu:Siphon Danh từ giống đực Xifông
  • Siphonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ siphon siphon
  • Siphonales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo ống Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Siphonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông
  • Siphonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuyền bằng xifông Ngoại động từ (kỹ thuật) chuyền bằng xifông
  • Siphonophores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp sứa ống Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top