Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sinus

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) sin
(giải phẫu) xoang
(thực vật học) lõm gian thùy

Xem thêm các từ khác

  • Sinusal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xoang tim Tính từ Thuộc xoang tim Rythme sinusal nhịp xoang
  • Sinusectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xoang mặt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xoang mặt
  • Sinusite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm xoang Danh từ giống cái (y học) viêm xoang
  • Sinécure

    Danh từ giống cái Chức vụ nhàn rỗi ce n\'est pas une sinécure (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
  • Sionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Danh từ giống đực Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái)
  • Sioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Tính từ sionisme sionisme Danh từ Người theo chủ nghĩa...
  • Sioure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi bần
  • Sioux

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sioux 1.1 Tính từ ( không đổi) 1.2 Thuộc dân tộc Xi-u ( Bắc Mỹ) 1.3 Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Siphon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Siphon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xifông Bản mẫu:Siphon Danh từ giống đực Xifông
  • Siphonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ siphon siphon
  • Siphonales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo ống Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Siphonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông
  • Siphonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuyền bằng xifông Ngoại động từ (kỹ thuật) chuyền bằng xifông
  • Siphonophores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp sứa ống Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Siphonostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có miệng ống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá chìa vôi dẹt mõm Tính...
  • Sirdar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập) Danh từ giống đực (sử...
  • Sire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ hạ 1.2 (sử học) điện hạ, các hạ 1.3 Đồng âm Cire, cirre. Danh từ giống đực Bệ...
  • Sirerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thái ấp Danh từ giống cái (sử học) thái ấp
  • Sirex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi cưa (sâu bọ cánh màng) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top