- Từ điển Pháp - Việt
Sionisme
|
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa xi-on ( Do Thái)
Xem thêm các từ khác
-
Sioniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa xi-on ( Do Thái) Tính từ sionisme sionisme Danh từ Người theo chủ nghĩa... -
Sioure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi bần Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi bần -
Sioux
Mục lục 1 Bản mẫu:Sioux 1.1 Tính từ ( không đổi) 1.2 Thuộc dân tộc Xi-u ( Bắc Mỹ) 1.3 Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Siphon
Mục lục 1 Bản mẫu:Siphon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Xifông Bản mẫu:Siphon Danh từ giống đực Xifông -
Siphonal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ siphon siphon -
Siphonales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo ống Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Siphonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chuyền bằng xifông -
Siphonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuyền bằng xifông Ngoại động từ (kỹ thuật) chuyền bằng xifông -
Siphonophores
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp sứa ống Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Siphonostome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có miệng ống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá chìa vôi dẹt mõm Tính... -
Sirdar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập) Danh từ giống đực (sử... -
Sire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ hạ 1.2 (sử học) điện hạ, các hạ 1.3 Đồng âm Cire, cirre. Danh từ giống đực Bệ... -
Sirerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thái ấp Danh từ giống cái (sử học) thái ấp -
Sirex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi cưa (sâu bọ cánh màng) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi... -
Sirli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mỏ dài (chim) Danh từ giống đực (động vật học) chiền... -
Sirocco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi... -
Siroco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi... -
Sirop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi-rô Danh từ giống đực Xi-rô Sirop de grenadine xi rô lựu Sirop contre la toux xi rô (chữa)... -
Siroper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng vào xi rô Ngoại động từ Nhúng vào xi rô -
Siroter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhắp, nhắm nháp Ngoại động từ (thân mật) nhắp, nhắm nháp Siroter du vin nhắm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.