Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sirerie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) thái ấp

Xem thêm các từ khác

  • Sirex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi cưa (sâu bọ cánh màng) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi...
  • Sirli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mỏ dài (chim) Danh từ giống đực (động vật học) chiền...
  • Sirocco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi...
  • Siroco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi...
  • Sirop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi-rô Danh từ giống đực Xi-rô Sirop de grenadine xi rô lựu Sirop contre la toux xi rô (chữa)...
  • Siroper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng vào xi rô Ngoại động từ Nhúng vào xi rô
  • Siroter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhắp, nhắm nháp Ngoại động từ (thân mật) nhắp, nhắm nháp Siroter du vin nhắm...
  • Siroteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,...
  • Siroteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,...
  • Sirupeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột
  • Sirupeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột
  • Sirvente

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài vè Danh từ giống đực (sử học) bài vè
  • Sis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà...
  • Sisal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùa sợi (cây, sợi) Danh từ giống đực Thùa sợi (cây, sợi)
  • Sise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà...
  • Sismal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem séisme Tính từ Xem séisme Ondes sismiques sóng địa chấn
  • Sismogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biểu đồ địa chấn, địa chấn đồ Danh từ giống đực (địa...
  • Sismographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn ký Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa chấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top