- Từ điển Pháp - Việt
Siroper
Các từ tiếp theo
-
Siroter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhắp, nhắm nháp Ngoại động từ (thân mật) nhắp, nhắm nháp Siroter du vin nhắm... -
Siroteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,... -
Siroteuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,... -
Sirupeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột -
Sirupeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột -
Sirvente
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài vè Danh từ giống đực (sử học) bài vè -
Sis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà... -
Sisal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùa sợi (cây, sợi) Danh từ giống đực Thùa sợi (cây, sợi) -
Sise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà... -
Sismal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAn Office
233 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMap of the World
631 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?