Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Siroter

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật) nhắp, nhắm nháp
Siroter du vin
nhắm nháp rượu vang

Xem thêm các từ khác

  • Siroteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,...
  • Siroteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người nhắm nháp, người thích nhắm nháp 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) nhắm nháp,...
  • Sirupeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột
  • Sirupeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như xi rô Tính từ Như xi rô musique sirupeuse nhạc não nuột
  • Sirvente

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài vè Danh từ giống đực (sử học) bài vè
  • Sis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà...
  • Sisal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùa sợi (cây, sợi) Danh từ giống đực Thùa sợi (cây, sợi)
  • Sise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ở, tại 1.2 Đồng âm Ci, scie, si. Tính từ (văn học) ở, tại Maison sise rue Quang Trung nhà...
  • Sismal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ligne sismale (địa chất, địa lý) đường địa chấn
  • Sismique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem séisme Tính từ Xem séisme Ondes sismiques sóng địa chấn
  • Sismogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biểu đồ địa chấn, địa chấn đồ Danh từ giống đực (địa...
  • Sismographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn ký Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa chấn...
  • Sismographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phép ghi địa chấn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phép ghi...
  • Sismographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ghi địa chấn Tính từ (địa chất, địa lý) ghi địa chấn
  • Sismologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn học Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa chấn...
  • Sismologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sismologie sismologie
  • Sissone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ...
  • Sissonne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ...
  • Sistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rung (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực Đàn rung (cổ Ai Cập)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top