Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sissonne

Mục lục

Danh từ giống đực, danh từ giống cái

Bước nhún chân trái, nước xixon (múa)

Xem thêm các từ khác

  • Sistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rung (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực Đàn rung (cổ Ai Cập)
  • Sisymbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải tỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Sit-in

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu tình ngồi Danh từ giống đực Biểu tình ngồi
  • Sitar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xita (ấn Độ) 1.2 Đồng âm Cithare. Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xita...
  • Sitarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp)
  • Sitarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên quân lương (cổ...
  • Site

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 (địa chất, địa lý) vị trí địa hình (của một thành phố) 1.3 (quân sự)...
  • Sitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã)
  • Sitka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp, từ cũ nghĩa cũ) da lông cáo nhuộm đen Danh từ giống đực (thương nghiệp,...
  • Sittelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống cái (động vật học) chim tổ lò
  • Situation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí, địa thế 1.2 Tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh 1.3 Địa vị...
  • Situer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào, để vào Ngoại động từ Đặt vào, để vào Situer un auteur dans son époque đặt một...
  • Situle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) xô đồng Danh từ giống cái (khảo cổ học) xô đồng
  • Sium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Six

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu 1.2 Thứ sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu 1.5 Số sáu 1.6 Mồng sáu 1.7 (đánh bài) (đánh cờ) con...
  • Six-clefs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chìa sáu cỡ (để lên dây mọi thứ đồng hồ) Danh từ...
  • Six-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Six-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Sixain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sizain sizain
  • Sixaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top