Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Situer

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt vào, để vào
Situer un auteur dans son époque
đặt một tác giả vào thời đại của ông

Xem thêm các từ khác

  • Situle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) xô đồng Danh từ giống cái (khảo cổ học) xô đồng
  • Sium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Six

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu 1.2 Thứ sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu 1.5 Số sáu 1.6 Mồng sáu 1.7 (đánh bài) (đánh cờ) con...
  • Six-clefs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chìa sáu cỡ (để lên dây mọi thứ đồng hồ) Danh từ...
  • Six-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Six-quatre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp sáu bốn Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Sixain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sizain sizain
  • Sixaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nửa tá
  • Sixte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) quãng sáu 1.2 (thể dục thể thao) thế đỡ thứ sáu (đánh kiếm) Danh từ giống...
  • Sizain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) gói sáu cỗ bài 1.2 (thơ ca, (sử học)) khổ sáu câu Danh từ giống...
  • Sizaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đổi sáu (sói con hướng đạo) Danh từ giống cái Tiểu đổi sáu (sói con hướng đạo)
  • Sizerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng tước đỏ trán (họ sẻ) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Siècle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 1.2 Thời đại 1.3 (thân mật) (thời gian) lâu lắm 1.4 (tôn giáo) thế gian Danh từ...
  • Siège

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế ngồi 1.2 Trụ sở 1.3 Trung khu, trung tâm 1.4 đít, mông 1.5 Sự vây hãm Danh từ giống...
  • Siéger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự họp 1.2 đóng trụ sở 1.3 Tại, ở 1.4 Giữ chức, tại vị (giám mục giáo hoàng) Nội động...
  • Skating

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc trượt băng 1.2 (thể dục thể thao) bãi trượt băng Danh từ giống...
  • Skeleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng, ghế trượt Danh từ giống đực Xe trượt băng, ghế trượt
  • Sketch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sketches ) kịch ngắn
  • Ski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) xki, ván trượt tuyết 1.2 (thể dục thể thao) sự trượt tuyết; môn...
  • Skiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trượt tuyết Tính từ Có thể trượt tuyết Piste skiable đường có thể trượt tuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top