Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Slavisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Chủ nghĩa liên Xla-vơ

Xem thêm các từ khác

  • Slaviste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ slavisant slavisant
  • Slavistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) Xla-vơ học Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) Xla-vơ học
  • Slavon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) Xla-vơ cổ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Xla-vơ cổ
  • Slavophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Xla-vơ 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Xla-vơ Tính từ Thân Xla-vơ Danh từ Người thân Xla-vơ
  • Sleeping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ngủ Danh từ giống đực (đường sắt) toa ngủ
  • Sleeping-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ngủ Danh từ giống đực (đường sắt) toa ngủ
  • Slikke

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngập triều (ở bờ biển) Danh từ giống cái Bãi ngập triều (ở bờ biển)
  • Slip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần xi líp 1.2 (hàng hải) đường trượt, đà trượt Danh từ giống đực Quần xi líp (hàng...
  • Sloboda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phường Danh từ giống cái (sử học) phường
  • Slogan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khẩu hiệu Danh từ giống đực Khẩu hiệu
  • Sloop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền xlúp Danh từ giống đực Thuyền xlúp
  • Slop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dầu cặn Danh từ giống đực (kỹ thuật) dầu cặn
  • Sloughi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi) Danh từ giống đực Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi)
  • Slovaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xứ Xlo-va-ki ( Tiệp Khắc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xlo-va-ki Tính từ...
  • Slow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu Xlô, điệu vũ trượt Danh từ giống đực Điệu Xlô, điệu vũ trượt
  • Sluice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) máng đãi vàng Danh từ giống đực (ngành mỏ) máng đãi vàng
  • Sm

    Mục lục 1 ( hóa học) samari (ký hiệu) ( hóa học) samari (ký hiệu)
  • Smala

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống...
  • Smalah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống...
  • Smalt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam Danh từ giống đực (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top