Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sloughi

Mục lục

Danh từ giống đực

Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi)

Xem thêm các từ khác

  • Slovaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xứ Xlo-va-ki ( Tiệp Khắc) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Xlo-va-ki Tính từ...
  • Slow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu Xlô, điệu vũ trượt Danh từ giống đực Điệu Xlô, điệu vũ trượt
  • Sluice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) máng đãi vàng Danh từ giống đực (ngành mỏ) máng đãi vàng
  • Sm

    Mục lục 1 ( hóa học) samari (ký hiệu) ( hóa học) samari (ký hiệu)
  • Smala

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống...
  • Smalah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dinh cơ lều rạp (của tù trưởng A Rập) 1.2 (thân mật) bầu đoàn thê tử Danh từ giống...
  • Smalt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam Danh từ giống đực (kỹ thuật) thủy tinh xanh lam
  • Smaltine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmantin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmantin
  • Smaragdin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh biếc Tính từ Xanh biếc Pierre smaragdine đá xanh biếc
  • Smaragdine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh biếc Tính từ Xanh biếc Pierre smaragdine đá xanh biếc
  • Smaragdite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmaracđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmaracđit
  • Smart

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) bảnh Tính từ ( không đổi) (thân mật, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Smash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú đập (quần vợt, bóng bàn) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Smasher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) đập (quần vợt, bóng bàn) Nội động từ (thể dục thể thao) đập (quần...
  • Smectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tẩy len Tính từ Để tẩy len Argile smectique đất sét tẩy len
  • Smectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmectit
  • Smegma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bựa sinh dục Danh từ giống đực (sinh vật học) bựa sinh dục
  • Smegmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmecmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmecmatit
  • Smicard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người ăn lương tối thiểu Danh từ (thân mật) người ăn lương tối thiểu
  • Smicarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người ăn lương tối thiểu Danh từ (thân mật) người ăn lương tối thiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top