Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Smaragdine

Mục lục

Tính từ

Xanh biếc
Pierre smaragdine
đá xanh biếc

Xem thêm các từ khác

  • Smaragdite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmaracđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmaracđit
  • Smart

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) bảnh Tính từ ( không đổi) (thân mật, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Smash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú đập (quần vợt, bóng bàn) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Smasher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) đập (quần vợt, bóng bàn) Nội động từ (thể dục thể thao) đập (quần...
  • Smectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để tẩy len Tính từ Để tẩy len Argile smectique đất sét tẩy len
  • Smectite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmectit
  • Smegma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bựa sinh dục Danh từ giống đực (sinh vật học) bựa sinh dục
  • Smegmatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmecmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmecmatit
  • Smicard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người ăn lương tối thiểu Danh từ (thân mật) người ăn lương tối thiểu
  • Smicarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người ăn lương tối thiểu Danh từ (thân mật) người ăn lương tối thiểu
  • Smilax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cậm cang Danh từ giống đực (thực vật học) cây cậm cang smilax glabre...
  • Smillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẽo (đá) bằng búa nhọn Danh từ giống đực Sự đẽo (đá) bằng búa nhọn
  • Smille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa nhọn (đẽo đá) Danh từ giống cái Búa nhọn (đẽo đá)
  • Smiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo (đá) bằng búa nhọn Ngoại động từ Đẽo (đá) bằng búa nhọn
  • Smithite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmitit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmitit
  • Smithsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xmitxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xmitxonit
  • Smocks

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) nếp nhíu thêu đè (ở quần áo trẻ em) Danh từ giống đực ( số nhiều) nếp...
  • Smoking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo ximôkinh; bộ quần áo ximôkinh Danh từ giống đực Áo ximôkinh; bộ quần áo ximôkinh
  • Smolt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá hồi con mùa xuân Danh từ giống đực Cá hồi con mùa xuân
  • Smorzando

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top