Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Snob

Mục lục

Tính từ

Đua đòi, học đòi làm sang
Danh từ
Kẻ đua đòi, kẻ học đòi làm sang

Xem thêm các từ khác

  • Snober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì Ngoại động từ Đối xử trịch thượng với,...
  • Snobinard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ học đòi làm sang 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật, nghĩa xấu) học...
  • Snobinarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ học đòi làm sang 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật, nghĩa xấu) học...
  • Snobinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ thích đua đòi Danh từ giống cái Phụ nữ thích đua đòi
  • Snobisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói đua đòi, thói học đòi làm sang Danh từ giống đực Thói đua đòi, thói học đòi làm...
  • Snow-boot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giày đi tuyết
  • Sobole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi tái sinh 1.2 Hành con Danh từ giống đực (thực vật học) chồi tái...
  • Sobre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Thanh cảnh, đạm bạc 1.3 Dè dặt 1.4 Giản dị; nhã 1.5 Phản nghĩa Goinfre,...
  • Sobrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có tiết độ, điều độ 1.2 Dè dặt 1.3 Giản dị; nhã Phó từ Có tiết độ, điều độ Manger sobrement...
  • Sobriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên giễu, biệt hiệu Danh từ giống đực Tên giễu, biệt hiệu
  • Sobriété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 1.2 Sự dè dặt 1.3 Sự giản dị 2 Phản nghĩa 2.1 Gloutonnerie...
  • Soc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cày 1.2 Đồng âm Socque. Danh từ giống đực Lưỡi cày Đồng âm Socque.
  • Sociabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sống thành xã hội 1.2 Tính thích giao du; tính dễ gần 1.3 (văn học) tính thuận...
  • Sociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống thành xã hội 1.2 Thích giao du; dễ gần 1.3 (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn) 1.4...
  • Social

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 1.6 Phản...
  • Social-démocrate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội dân chủ 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Xã hội dân chủ Tính từ Xã hội dân chủ Parti social-démocrate...
  • Social-démocratie

    Danh từ giống cái đảng Xã hội dân chủ Trào lưu xã hội dân chủ
  • Sociale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 2 Phản...
  • Socialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt xã hội Phó từ Về mặt xã hội Groupes socialement différenciés những nhóm phân hóa về mặt...
  • Socialisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top