Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soûler

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật) làm cho say
(nghĩa bóng) làm cho say sưa
L'odeur de l'argent suffit à le soûler
nơi đồng đủ làm cho nó say sưa
(văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê
Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre
ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thỏa thuê trong cảnh xa hoa

Xem thêm các từ khác

  • Soûlerie

    Danh từ giống cái (thân mật) cuộc chè chén Eviter ces soûleries tránh những cuộc chè chén như thế
  • Soûlographie

    Danh từ giống cái (thân mật) sự say rượu
  • Spacieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa Etroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
  • Spacieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rộng rãi Être logé spacieusement...
  • Spacieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, rộng rãi 1.2 Phản nghĩa étroit, petit. Tính từ Rộng, rộng rãi Demeure spacieuse nhà ở rộng rãi...
  • Spadassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ giết người thuê, kẻ thích khách 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người thích đọ...
  • Spadice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông mo Danh từ giống đực (thực vật học) bông mo
  • Spadiciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) bông mo 1.2 Danh từ giống cái 1.3 ( số nhiều) (thực vật học) bộ bông mo Tính...
  • Spaghetti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Mì que Danh từ giống đực ( số nhiều) Mì que
  • Spagirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) hóa học
  • Spahi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (do Pháp tổ chức ở Bắc Phi ở thế kỷ 19, hoặc trong quân đội Thổ...
  • Spalax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dúi Âu Danh từ giống đực (động vật học) con dúi Âu
  • Spallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản ứng tóe Danh từ giống cái (vật lý học) phản ứng tóe
  • Spalter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bút tô giả gỗ Danh từ giống đực Bút tô giả gỗ
  • Spanandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm đực Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm đực
  • Spangolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpangolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpangolit
  • Spaniolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpaniolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpaniolit
  • Spanogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính hiếm cái Danh từ giống cái (sinh vật học) tính hiếm cái
  • Sparadrap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng dính Danh từ giống đực Băng dính
  • Spardeck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) boong suốt (trên tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) boong suốt (trên tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top