Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sobriquet

Mục lục

Danh từ giống đực

Tên giễu, biệt hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Sobriété

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết độ, sự điều độ 1.2 Sự dè dặt 1.3 Sự giản dị 2 Phản nghĩa 2.1 Gloutonnerie...
  • Soc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưỡi cày 1.2 Đồng âm Socque. Danh từ giống đực Lưỡi cày Đồng âm Socque.
  • Sociabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sống thành xã hội 1.2 Tính thích giao du; tính dễ gần 1.3 (văn học) tính thuận...
  • Sociable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống thành xã hội 1.2 Thích giao du; dễ gần 1.3 (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn) 1.4...
  • Social

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 1.6 Phản...
  • Social-démocrate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội dân chủ 2 Danh từ 2.1 đảng viên đảng Xã hội dân chủ Tính từ Xã hội dân chủ Parti social-démocrate...
  • Social-démocratie

    Danh từ giống cái đảng Xã hội dân chủ Trào lưu xã hội dân chủ
  • Sociale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 2 Phản...
  • Socialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt xã hội Phó từ Về mặt xã hội Groupes socialement différenciés những nhóm phân hóa về mặt...
  • Socialisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh...
  • Socialisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh...
  • Socialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xã hội hóa Danh từ giống cái Sự xã hội hóa
  • Socialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xã hội hóa Ngoại động từ Xã hội hóa Socialiser les moyens de production xã hội hóa tư liệu...
  • Socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xã hội Danh từ giống đực Chủ nghĩa xã hội Socialisme scientifique chủ nghĩa...
  • Socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa xã hội 1.4 Đảng viên đảng Xã hội Tính từ...
  • Socialité

    Danh từ giống cái Tính xã hội
  • Socinianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Xô-xanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Xô-xanh
  • Socinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Xô-xanh Tính từ socinianisme socinianisme Danh từ...
  • Socinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Xô-xanh Tính từ socinianisme socinianisme Danh từ...
  • Socio-économique

    Tính từ (thuộc) xã hội kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top