Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Social-démocrate

Mục lục

Tính từ

Xã hội dân chủ
Parti social-démocrate
đảng Xã hội dân chủ

Danh từ

đảng viên đảng Xã hội dân chủ

Xem thêm các từ khác

  • Social-démocratie

    Danh từ giống cái đảng Xã hội dân chủ Trào lưu xã hội dân chủ
  • Sociale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội 1.2 Thuộc hội buôn 1.3 Sống thành đàn 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Mặt xã hội 2 Phản...
  • Socialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt xã hội Phó từ Về mặt xã hội Groupes socialement différenciés những nhóm phân hóa về mặt...
  • Socialisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh...
  • Socialisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 1.2 Thiên về mặt xã hội 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có khuynh...
  • Socialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xã hội hóa Danh từ giống cái Sự xã hội hóa
  • Socialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xã hội hóa Ngoại động từ Xã hội hóa Socialiser les moyens de production xã hội hóa tư liệu...
  • Socialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa xã hội Danh từ giống đực Chủ nghĩa xã hội Socialisme scientifique chủ nghĩa...
  • Socialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa xã hội 1.4 Đảng viên đảng Xã hội Tính từ...
  • Socialité

    Danh từ giống cái Tính xã hội
  • Socinianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Xô-xanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Xô-xanh
  • Socinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Xô-xanh Tính từ socinianisme socinianisme Danh từ...
  • Socinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Xô-xanh Tính từ socinianisme socinianisme Danh từ...
  • Socio-économique

    Tính từ (thuộc) xã hội kinh tế
  • Sociocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết xã hội là trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết xã hội...
  • Sociocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính quyền xã hội Danh từ giống cái Chính quyền xã hội
  • Socioculturel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội văn hóa Tính từ Thuộc xã hội văn hóa Niveau socioculturel trình độ xã hội văn hóa
  • Socioculturelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc xã hội văn hóa Tính từ Thuộc xã hội văn hóa Niveau socioculturel trình độ xã hội văn hóa
  • Sociodramatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ sociodrame sociodrame
  • Sociodrame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) kịch xã hội Danh từ giống đực (tâm lý học) kịch xã hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top