Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sociologique

Mục lục

Tính từ

Xem sociologie
études sociologiques
nghiên cứu xã hội học

Xem thêm các từ khác

  • Sociologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt xã hội học Phó từ Về mặt xã hội học
  • Sociologisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết duy xã hội học Danh từ giống đực Thuyết duy xã hội học
  • Sociologiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy xã hội học Tính từ sociologisme sociologisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Sociologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà xã hội học Danh từ Nhà xã hội học
  • Sociométrie

    Danh từ giống cái Khoa đo quan hệ xã hội La statistique est l\'une des bases de la sociométrie thống kê là một trong những cơ sở...
  • Sociométrique

    Tính từ đo quan hệ xã hội
  • Socioprofessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội - nghề nghiệp Tính từ Xã hội - nghề nghiệp Enquête socioprofessionnelle sự điều tra xã hội...
  • Socioprofessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội - nghề nghiệp Tính từ Xã hội - nghề nghiệp Enquête socioprofessionnelle sự điều tra xã hội...
  • Sociotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phân quần xã, sự phân đàn (mối) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự...
  • Socius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thể xã hội Danh từ giống đực Cá thể xã hội
  • Sociétaire

    Danh từ Hội viên Hội viên hội nghệ sĩ
  • Société

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội 1.2 (sinh vật học) quần xã 1.3 Hội 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp...
  • Socle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ, đế 1.2 (địa chất, địa lý) nền Danh từ giống đực Bệ, đế Le socle d\'une statue...
  • Socque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày guốc 1.2 (văn học) ngành hài kịch 1.3 (sử học) giày (của diễn viên) hài kịch 1.4...
  • Socquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn (đến mắt cá) Danh từ giống cái Tất ngắn (đến mắt cá)
  • Socratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xô-crát Tính từ Thuộc Xô-crát Philosophie socratique triết học Xô-crát moeurs socratiques đồng dâm...
  • Socratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phong cách Xô-crát Phó từ Theo phong cách Xô-crát
  • Socratiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuyết lý như Xô-crát Nội động từ Thuyết lý như Xô-crát
  • Soda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước xô đa (giải khát) Danh từ giống đực Nước xô đa (giải khát)
  • Sodalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođalit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top