Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Socioprofessionnel

Mục lục

Tính từ

Xã hội - nghề nghiệp
Enquête socioprofessionnelle
sự điều tra xã hội - nghề nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Socioprofessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xã hội - nghề nghiệp Tính từ Xã hội - nghề nghiệp Enquête socioprofessionnelle sự điều tra xã hội...
  • Sociotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phân quần xã, sự phân đàn (mối) Danh từ giống cái (sinh vật học) sự...
  • Socius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thể xã hội Danh từ giống đực Cá thể xã hội
  • Sociétaire

    Danh từ Hội viên Hội viên hội nghệ sĩ
  • Société

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội 1.2 (sinh vật học) quần xã 1.3 Hội 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp...
  • Socle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ, đế 1.2 (địa chất, địa lý) nền Danh từ giống đực Bệ, đế Le socle d\'une statue...
  • Socque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày guốc 1.2 (văn học) ngành hài kịch 1.3 (sử học) giày (của diễn viên) hài kịch 1.4...
  • Socquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn (đến mắt cá) Danh từ giống cái Tất ngắn (đến mắt cá)
  • Socratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xô-crát Tính từ Thuộc Xô-crát Philosophie socratique triết học Xô-crát moeurs socratiques đồng dâm...
  • Socratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phong cách Xô-crát Phó từ Theo phong cách Xô-crát
  • Socratiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuyết lý như Xô-crát Nội động từ Thuyết lý như Xô-crát
  • Soda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước xô đa (giải khát) Danh từ giống đực Nước xô đa (giải khát)
  • Sodalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođalit
  • Soddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit
  • Soddylte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit
  • Sodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) natri Tính từ ( hóa học) (thuộc) natri Sels sodiques muối natri
  • Sodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) natri Danh từ giống đực ( hóa học) natri
  • Sodoku

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chuột cắn Danh từ giống đực (y học) bệnh chuột cắn
  • Sodomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói lắp đít, thói kê giao Danh từ giống cái Thói lắp đít, thói kê giao
  • Sodomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp đít, kê giao Tính từ Lắp đít, kê giao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top