- Từ điển Pháp - Việt
Socius
Xem thêm các từ khác
-
Sociétaire
Danh từ Hội viên Hội viên hội nghệ sĩ -
Société
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội 1.2 (sinh vật học) quần xã 1.3 Hội 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp... -
Socle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ, đế 1.2 (địa chất, địa lý) nền Danh từ giống đực Bệ, đế Le socle d\'une statue... -
Socque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày guốc 1.2 (văn học) ngành hài kịch 1.3 (sử học) giày (của diễn viên) hài kịch 1.4... -
Socquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn (đến mắt cá) Danh từ giống cái Tất ngắn (đến mắt cá) -
Socratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc Xô-crát Tính từ Thuộc Xô-crát Philosophie socratique triết học Xô-crát moeurs socratiques đồng dâm... -
Socratiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phong cách Xô-crát Phó từ Theo phong cách Xô-crát -
Socratiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuyết lý như Xô-crát Nội động từ Thuyết lý như Xô-crát -
Soda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước xô đa (giải khát) Danh từ giống đực Nước xô đa (giải khát) -
Sodalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođalit -
Soddite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit -
Soddylte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit -
Sodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) natri Tính từ ( hóa học) (thuộc) natri Sels sodiques muối natri -
Sodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) natri Danh từ giống đực ( hóa học) natri -
Sodoku
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chuột cắn Danh từ giống đực (y học) bệnh chuột cắn -
Sodomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói lắp đít, thói kê giao Danh từ giống cái Thói lắp đít, thói kê giao -
Sodomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp đít, kê giao Tính từ Lắp đít, kê giao -
Sodomiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắp đít, kê giao Nội động từ Lắp đít, kê giao -
Sodomite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lắp đít, kẻ kê giao Danh từ giống đực Kẻ lắp đít, kẻ kê giao -
Soeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị, em 1.2 Nữ tu, bà xơ, bà phước Danh từ giống cái Chị, em Soeur de père chị (em) cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.