Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Socratique

Mục lục

Tính từ

Thuộc Xô-crát
Philosophie socratique
triết học Xô-crát
moeurs socratiques
đồng dâm nam

Xem thêm các từ khác

  • Socratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo phong cách Xô-crát Phó từ Theo phong cách Xô-crát
  • Socratiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuyết lý như Xô-crát Nội động từ Thuyết lý như Xô-crát
  • Soda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước xô đa (giải khát) Danh từ giống đực Nước xô đa (giải khát)
  • Sodalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođalit
  • Soddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit
  • Soddylte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xođit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xođit
  • Sodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) natri Tính từ ( hóa học) (thuộc) natri Sels sodiques muối natri
  • Sodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) natri Danh từ giống đực ( hóa học) natri
  • Sodoku

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh chuột cắn Danh từ giống đực (y học) bệnh chuột cắn
  • Sodomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói lắp đít, thói kê giao Danh từ giống cái Thói lắp đít, thói kê giao
  • Sodomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắp đít, kê giao Tính từ Lắp đít, kê giao
  • Sodomiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắp đít, kê giao Nội động từ Lắp đít, kê giao
  • Sodomite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lắp đít, kẻ kê giao Danh từ giống đực Kẻ lắp đít, kẻ kê giao
  • Soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị, em 1.2 Nữ tu, bà xơ, bà phước Danh từ giống cái Chị, em Soeur de père chị (em) cùng...
  • Soeurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) em gái Danh từ giống cái (thân mật) em gái
  • Sofa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường kỷ, ghế xofa Danh từ giống đực Trường kỷ, ghế xofa
  • Soffite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mặt dưới mái hắt 1.2 (kiến trúc) trần nhà có ô lõm Danh từ giống đực...
  • Softa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Software

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phần mềm Danh từ giống đực (tin học) phần mềm
  • Soi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mình 1.2 Nó 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mình 2.2 Phản nghĩa Autrui. 2.3 Đồng âm Soie, soit. Đại từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top