Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sodomique

Mục lục

Tính từ

Lắp đít, kê giao

Xem thêm các từ khác

  • Sodomiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắp đít, kê giao Nội động từ Lắp đít, kê giao
  • Sodomite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lắp đít, kẻ kê giao Danh từ giống đực Kẻ lắp đít, kẻ kê giao
  • Soeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị, em 1.2 Nữ tu, bà xơ, bà phước Danh từ giống cái Chị, em Soeur de père chị (em) cùng...
  • Soeurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) em gái Danh từ giống cái (thân mật) em gái
  • Sofa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trường kỷ, ghế xofa Danh từ giống đực Trường kỷ, ghế xofa
  • Soffite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mặt dưới mái hắt 1.2 (kiến trúc) trần nhà có ô lõm Danh từ giống đực...
  • Softa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Software

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phần mềm Danh từ giống đực (tin học) phần mềm
  • Soi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mình 1.2 Nó 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mình 2.2 Phản nghĩa Autrui. 2.3 Đồng âm Soie, soit. Đại từ...
  • Soi-disant

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Gọi là 2 Phó ngữ 2.1 Mượn tiếng là, nói là Tính từ ( không đổi) Gọi là La soi-disant...
  • Soie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ 1.2 Lụa 1.3 (động vật học) lông cứng; tơ 1.4 (thú y học) bệnh rò cổ (lợn) 1.5 Chuôi...
  • Soierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng tơ lụa 1.2 Xưởng dệt lụa 1.3 Công nghiệp tơ lụa 1.4 Sự buôn bán tơ lụa Danh từ...
  • Soif

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khát 1.2 (nghĩa bóng) sự khát khao Danh từ giống cái Sự khát étancher sa soif uống cho khỏi...
  • Soiffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soiffarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăm sóc, săn sóc, chăm chút 1.2 Chữa (bệnh) 1.3 Làm cẩn thận; trau chuốt 1.4 (thân mật) chú...
  • Soigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người săn sóc (võ sĩ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Soigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
  • Soigneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, kỹ Phó từ Cẩn thận, kỹ Préparer soigneusement la [[le�on]] soạn cẩn thận bài giảng
  • Soigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top