- Từ điển Pháp - Việt
Sofa
Xem thêm các từ khác
-
Soffite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mặt dưới mái hắt 1.2 (kiến trúc) trần nhà có ô lõm Danh từ giống đực... -
Softa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Học sinh thần học ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Software
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) phần mềm Danh từ giống đực (tin học) phần mềm -
Soi
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mình 1.2 Nó 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái mình 2.2 Phản nghĩa Autrui. 2.3 Đồng âm Soie, soit. Đại từ... -
Soi-disant
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Gọi là 2 Phó ngữ 2.1 Mượn tiếng là, nói là Tính từ ( không đổi) Gọi là La soi-disant... -
Soie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ 1.2 Lụa 1.3 (động vật học) lông cứng; tơ 1.4 (thú y học) bệnh rò cổ (lợn) 1.5 Chuôi... -
Soierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng tơ lụa 1.2 Xưởng dệt lụa 1.3 Công nghiệp tơ lụa 1.4 Sự buôn bán tơ lụa Danh từ... -
Soif
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khát 1.2 (nghĩa bóng) sự khát khao Danh từ giống cái Sự khát étancher sa soif uống cho khỏi... -
Soiffard
Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men -
Soiffarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men -
Soigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăm sóc, săn sóc, chăm chút 1.2 Chữa (bệnh) 1.3 Làm cẩn thận; trau chuốt 1.4 (thân mật) chú... -
Soigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người săn sóc (võ sĩ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người... -
Soigneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent... -
Soigneusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, kỹ Phó từ Cẩn thận, kỹ Préparer soigneusement la [[le�on]] soạn cẩn thận bài giảng -
Soigneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent... -
Soigné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩn thận, kỹ 1.2 Chải chuốt 1.3 (thân mật) ra trò, nặng Tính từ Cẩn thận, kỹ Travail soigné công... -
Soin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút 1.2 Nhiệm vụ chăm sóc 1.3 Sự cẩn... -
Soir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều 1.2 Tối 1.3 Đồng âm Seoir. Danh từ giống đực Chiều Quatre heures du soir bốn giờ... -
Soit
Mục lục 1 Danh từ 1.1 ( Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... 1.2 (toán học) cho; thí dụ 1.3 Nghĩa là, tức là 2 Phó từ 2.1 Được... -
Soit-communiqué
Danh từ giống đực (không đổi) (Ordonnance de soit-communiqué) (luật học, pháp lý) lệnh chuyển (của phẩm phán điều tra chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.