Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soie

Mục lục

Danh từ giống cái

Soie grège
tơ sống
Soie d'araignée
tơ nhện
Lụa
Robe en soie
áo lụa
(động vật học) lông cứng; tơ
Pinceau en soie de porc
bút lông bằng lông cứng lợn
Soie d'annélide
(động vật học) tơ của giun đốt
(thú y học) bệnh rò cổ (lợn)
Chuôi (dao, kiếm...)

Xem thêm các từ khác

  • Soierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng tơ lụa 1.2 Xưởng dệt lụa 1.3 Công nghiệp tơ lụa 1.4 Sự buôn bán tơ lụa Danh từ...
  • Soif

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khát 1.2 (nghĩa bóng) sự khát khao Danh từ giống cái Sự khát étancher sa soif uống cho khỏi...
  • Soiffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soiffarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăm sóc, săn sóc, chăm chút 1.2 Chữa (bệnh) 1.3 Làm cẩn thận; trau chuốt 1.4 (thân mật) chú...
  • Soigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người săn sóc (võ sĩ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Soigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
  • Soigneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, kỹ Phó từ Cẩn thận, kỹ Préparer soigneusement la [[le�on]] soạn cẩn thận bài giảng
  • Soigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
  • Soigné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩn thận, kỹ 1.2 Chải chuốt 1.3 (thân mật) ra trò, nặng Tính từ Cẩn thận, kỹ Travail soigné công...
  • Soin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút 1.2 Nhiệm vụ chăm sóc 1.3 Sự cẩn...
  • Soir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều 1.2 Tối 1.3 Đồng âm Seoir. Danh từ giống đực Chiều Quatre heures du soir bốn giờ...
  • Soit

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ( Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... 1.2 (toán học) cho; thí dụ 1.3 Nghĩa là, tức là 2 Phó từ 2.1 Được...
  • Soit-communiqué

    Danh từ giống đực (không đổi) (Ordonnance de soit-communiqué) (luật học, pháp lý) lệnh chuyển (của phẩm phán điều tra chuyển...
  • Soixantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáu chục, độ sáu chục 1.2 Tuổi sáu mươi Danh từ giống cái Sáu chục, độ sáu chục Une...
  • Soixante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu mươi 1.2 (thứ) sáu mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu mươi 1.5 Số sáu mươi Tính từ Sáu mươi...
  • Soixantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ sáu mươi 1.2 Phần sáu mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi 3 Danh từ giống...
  • Soja

    Mục lục 1 Bản mẫu:Soja 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu nành, đậu tương (cây, hạt) Bản mẫu:Soja Danh từ giống đực Đậu...
  • Sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất 1.2 Đất nước 1.3 Nền nhà 1.4 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.5 (âm nhạc) xon...
  • Solaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Solaire 2 Tính từ 2.1 (thuộc) mặt trời Bản mẫu:Solaire Tính từ (thuộc) mặt trời Rayon solaire tia mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top