Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soif

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khát
étancher sa soif
uống cho khỏi khát
Avoir soif
khát
(nghĩa bóng) sự khát khao
La soif de conna†tre
sự khát khao hiểu biết
boire à sa soif
uống đã khát
boire jusqu'à plus soif
uống mãi không thôi
c'est la faim qui épouse la soif
hai người cùng nghèo khổ lấy nhau
jusqu'à plus soif
(thông tục) tha hồ
quand l'un a soif l'autre veut boire
hai bên ý hợp tâm đầu
rester sur sa soif
không được thỏa mãn
soif de sang
sự khát máu

Xem thêm các từ khác

  • Soiffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soiffarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực; tính từ 1.1 (thân mật) ma men Danh từ giống đực; tính từ (thân mật) ma men
  • Soigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chăm sóc, săn sóc, chăm chút 1.2 Chữa (bệnh) 1.3 Làm cẩn thận; trau chuốt 1.4 (thân mật) chú...
  • Soigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người săn sóc (võ sĩ) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) người...
  • Soigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
  • Soigneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, kỹ Phó từ Cẩn thận, kỹ Préparer soigneusement la [[le�on]] soạn cẩn thận bài giảng
  • Soigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chút 1.2 Cẩn thận, kỹ 1.3 Chải chuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu 1.5 Phản nghĩa Indifférent...
  • Soigné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩn thận, kỹ 1.2 Chải chuốt 1.3 (thân mật) ra trò, nặng Tính từ Cẩn thận, kỹ Travail soigné công...
  • Soin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút 1.2 Nhiệm vụ chăm sóc 1.3 Sự cẩn...
  • Soir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều 1.2 Tối 1.3 Đồng âm Seoir. Danh từ giống đực Chiều Quatre heures du soir bốn giờ...
  • Soit

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ( Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... 1.2 (toán học) cho; thí dụ 1.3 Nghĩa là, tức là 2 Phó từ 2.1 Được...
  • Soit-communiqué

    Danh từ giống đực (không đổi) (Ordonnance de soit-communiqué) (luật học, pháp lý) lệnh chuyển (của phẩm phán điều tra chuyển...
  • Soixantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáu chục, độ sáu chục 1.2 Tuổi sáu mươi Danh từ giống cái Sáu chục, độ sáu chục Une...
  • Soixante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu mươi 1.2 (thứ) sáu mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu mươi 1.5 Số sáu mươi Tính từ Sáu mươi...
  • Soixantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ sáu mươi 1.2 Phần sáu mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi 3 Danh từ giống...
  • Soja

    Mục lục 1 Bản mẫu:Soja 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu nành, đậu tương (cây, hạt) Bản mẫu:Soja Danh từ giống đực Đậu...
  • Sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất 1.2 Đất nước 1.3 Nền nhà 1.4 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.5 (âm nhạc) xon...
  • Solaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Solaire 2 Tính từ 2.1 (thuộc) mặt trời Bản mẫu:Solaire Tính từ (thuộc) mặt trời Rayon solaire tia mặt...
  • Solanales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ cà Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Solarigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top