- Từ điển Pháp - Việt
Soigné
Mục lục |
Tính từ
Cẩn thận, kỹ
Chải chuốt
(thân mật) ra trò, nặng
Xem thêm các từ khác
-
Soin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút 1.2 Nhiệm vụ chăm sóc 1.3 Sự cẩn... -
Soir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiều 1.2 Tối 1.3 Đồng âm Seoir. Danh từ giống đực Chiều Quatre heures du soir bốn giờ... -
Soit
Mục lục 1 Danh từ 1.1 ( Soit... soit...) hoặc là... hoặc là... 1.2 (toán học) cho; thí dụ 1.3 Nghĩa là, tức là 2 Phó từ 2.1 Được... -
Soit-communiqué
Danh từ giống đực (không đổi) (Ordonnance de soit-communiqué) (luật học, pháp lý) lệnh chuyển (của phẩm phán điều tra chuyển... -
Soixantaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sáu chục, độ sáu chục 1.2 Tuổi sáu mươi Danh từ giống cái Sáu chục, độ sáu chục Une... -
Soixante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáu mươi 1.2 (thứ) sáu mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sáu mươi 1.5 Số sáu mươi Tính từ Sáu mươi... -
Soixantième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ sáu mươi 1.2 Phần sáu mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi 3 Danh từ giống... -
Soja
Mục lục 1 Bản mẫu:Soja 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu nành, đậu tương (cây, hạt) Bản mẫu:Soja Danh từ giống đực Đậu... -
Sol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất 1.2 Đất nước 1.3 Nền nhà 1.4 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.5 (âm nhạc) xon... -
Solaire
Mục lục 1 Bản mẫu:Solaire 2 Tính từ 2.1 (thuộc) mặt trời Bản mẫu:Solaire Tính từ (thuộc) mặt trời Rayon solaire tia mặt... -
Solanales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ cà Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Solarigraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký -
Solarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng -
Solariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng -
Solarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều solariums) 1.1 Nhà tắm nắng 1.2 Nhà chữa bệnh bằng ánh sáng 1.3 (sử học) sân thượng... -
Soldanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ tan băng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tan băng -
Soldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonđanit -
Soldat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân 1.2 (động vật học) kiến lính; mối quân Danh từ giống... -
Soldate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ đội gái, nữ quân nhân Danh từ giống cái (thân mật) bộ đội gái, nữ quân... -
Soldatesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo kiểu lính 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bọn lính hung hãn vô kỷ luật Tính từ (nghĩa xấu)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.