- Từ điển Pháp - Việt
Soixantième
Mục lục |
Tính từ
Thứ sáu mươi
- Soixantième maison
- nhà thứ sáu mươi
Phần sáu mươi
Danh từ
Người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
Danh từ giống đực
Phần sáu mươi
Xem thêm các từ khác
-
Soja
Mục lục 1 Bản mẫu:Soja 2 Danh từ giống đực 2.1 Đậu nành, đậu tương (cây, hạt) Bản mẫu:Soja Danh từ giống đực Đậu... -
Sol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất 1.2 Đất nước 1.3 Nền nhà 1.4 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.5 (âm nhạc) xon... -
Solaire
Mục lục 1 Bản mẫu:Solaire 2 Tính từ 2.1 (thuộc) mặt trời Bản mẫu:Solaire Tính từ (thuộc) mặt trời Rayon solaire tia mặt... -
Solanales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ cà Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Solarigraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký -
Solarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng -
Solariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng -
Solarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều solariums) 1.1 Nhà tắm nắng 1.2 Nhà chữa bệnh bằng ánh sáng 1.3 (sử học) sân thượng... -
Soldanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ tan băng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tan băng -
Soldanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonđanit -
Soldat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân 1.2 (động vật học) kiến lính; mối quân Danh từ giống... -
Soldate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ đội gái, nữ quân nhân Danh từ giống cái (thân mật) bộ đội gái, nữ quân... -
Soldatesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo kiểu lính 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bọn lính hung hãn vô kỷ luật Tính từ (nghĩa xấu)... -
Solde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kế toán) số chênh lệch; số dư 1.4 ( số nhiều) hàng bán... -
Solder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương 2 Ngoại động từ 2.1 (kế toán) kết toán; thanh toán 2.2 Bán xon,... -
Soldeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Soldeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Sole
Mục lục 1 Bản mẫu:Sole 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...) 1.3 Rầm đáy, rầm bệ 1.4 Đáy... -
Soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt... -
Soleilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.