Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soja

Mục lục

Bản mẫu:Soja

Danh từ giống đực

Đậu nành, đậu tương (cây, hạt)
Lait de soja
sữa đậu nành

Xem thêm các từ khác

  • Sol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất 1.2 Đất nước 1.3 Nền nhà 1.4 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.5 (âm nhạc) xon...
  • Solaire

    Mục lục 1 Bản mẫu:Solaire 2 Tính từ 2.1 (thuộc) mặt trời Bản mẫu:Solaire Tính từ (thuộc) mặt trời Rayon solaire tia mặt...
  • Solanales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ cà Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Solarigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký
  • Solarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) sự lộ sáng
  • Solariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng
  • Solarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều solariums) 1.1 Nhà tắm nắng 1.2 Nhà chữa bệnh bằng ánh sáng 1.3 (sử học) sân thượng...
  • Soldanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ tan băng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tan băng
  • Soldanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xonđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xonđanit
  • Soldat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính, bộ đội, chiến sĩ, quân nhân 1.2 (động vật học) kiến lính; mối quân Danh từ giống...
  • Soldate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ đội gái, nữ quân nhân Danh từ giống cái (thân mật) bộ đội gái, nữ quân...
  • Soldatesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) theo kiểu lính 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bọn lính hung hãn vô kỷ luật Tính từ (nghĩa xấu)...
  • Solde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kế toán) số chênh lệch; số dư 1.4 ( số nhiều) hàng bán...
  • Solder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương 2 Ngoại động từ 2.1 (kế toán) kết toán; thanh toán 2.2 Bán xon,...
  • Soldeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng...
  • Soldeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng...
  • Sole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sole 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...) 1.3 Rầm đáy, rầm bệ 1.4 Đáy...
  • Soleil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt...
  • Soleilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói
  • Solen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top