- Từ điển Pháp - Việt
Solde
|
Danh từ giống cái
Lương
Danh từ giống đực
(kế toán) số chênh lệch; số dư
( số nhiều) hàng bán xon; hàng bán hạ giá
Xem thêm các từ khác
-
Solder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương 2 Ngoại động từ 2.1 (kế toán) kết toán; thanh toán 2.2 Bán xon,... -
Soldeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Soldeuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá Danh từ giống đực Người buôn bán hàng... -
Sole
Mục lục 1 Bản mẫu:Sole 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...) 1.3 Rầm đáy, rầm bệ 1.4 Đáy... -
Soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt... -
Soleilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói -
Solen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay -
Solennel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng Phó từ Long trọng, trọng thể Mariage célébré solennellement... -
Solennisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức long trọng Danh từ giống cái Sự tổ chức long trọng Solennisation d\'\'une fête... -
Solenniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức long trọng 1.2 Long trọng hóa Ngoại động từ Tổ chức long trọng Solenniser une fête... -
Solennité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ long trọng, lễ trọng thể 1.2 Tính trọng thể, tính trang trọng 1.3 Vẻ trang trọng, vẻ... -
Soleret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) giáp che thân (trong... -
Solfatare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất... -
Solfatarien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare -
Solfatarienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare -
Solfier
Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm Động từ (âm nhạc) xướng âm Solfier un air xướng âm một điệu nhạc -
Solfège
Danh từ giống đực (âm nhạc) sự xướng âm Sách xướng âm -
Solicitor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công chứng viên ( Anh) Danh từ giống đực Công chứng viên ( Anh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.