- Từ điển Pháp - Việt
Soleil
|
Danh từ giống đực
Mặt trời
Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ)
Nắng, ánh nắng
Hình mặt trời
Pháo hoa quay
(thể dục thể thao) vòng lộn (trên xà đơn)
(thực vật học) hướng dương, quỳ (cây, hoa)
- au grand soleil
- đường hoàng; để mọi người biết
- au soleil
- ngoài nắng
- avoir du bien au soleil bien
- bien
- avoir sa place au soleil
- có địa vị xã hội
- cela n'a vu ni lune ni soleil
- cái đó cứ giữ kín trong nhà
- coup de soleil coup
- coup
- déjeuner de soleil déjeuner
- déjeuner
- d'un soleil à l'autre
- ngày một ngày hai
- piquer un soleil piquer
- piquer
- rayon de soleil
- niềm vui; niềm an ủi
- se tenir près du soleil
- gần người có quyền thế
- soleil d'eau
- mặt trời úa (báo hiệu trời mưa)
- sous le soleil
- trên đời
- Rien de nouveau sous le soleil
- �� trên đời chẳng có gì mới
Phản nghĩa Ombre.
Các từ tiếp theo
-
Soleilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói -
Solen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay -
Solennel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng Phó từ Long trọng, trọng thể Mariage célébré solennellement... -
Solennisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức long trọng Danh từ giống cái Sự tổ chức long trọng Solennisation d\'\'une fête... -
Solenniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức long trọng 1.2 Long trọng hóa Ngoại động từ Tổ chức long trọng Solenniser une fête... -
Solennité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ long trọng, lễ trọng thể 1.2 Tính trọng thể, tính trang trọng 1.3 Vẻ trang trọng, vẻ... -
Soleret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) giáp che thân (trong... -
Solfatare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
223 lượt xemPublic Transportation
293 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemMammals I
454 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemCars
1.990 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemThe Living room
1.317 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt