Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soleret

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp)

Xem thêm các từ khác

  • Solfatare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất...
  • Solfatarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfatarienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare
  • Solfier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm Động từ (âm nhạc) xướng âm Solfier un air xướng âm một điệu nhạc
  • Solfège

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự xướng âm Sách xướng âm
  • Solicitor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công chứng viên ( Anh) Danh từ giống đực Công chứng viên ( Anh)
  • Solidage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực solidago) 1.1 (thực vật học) cây cúc lượm vàng Danh từ giống cái (giống đực...
  • Solidaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết 1.3 Liên kết 1.4 Phản nghĩa Indépendant. Tính từ Liên đới Responsabilité solidaire...
  • Solidairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết Phó từ Liên đới Solidairement responsables liên đới chịu trách nhiệm Đoàn kết
  • Solidarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên đới Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên đới
  • Solidariste

    Mục lục 1 solidariste //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Solidarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên đới 1.2 Sự đoàn kết; tình đoàn kết 1.3 Sự liên kết 2 Phản nghĩa 2.1 Indépendance...
  • Solide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắn 1.2 Chắc, bền 1.3 Vững, vững vàng, vững chắc 1.4 Bền chặt 1.5 Chắc nịch; mạnh khỏe 1.6 (thân...
  • Solidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, mạnh 1.2 Vững, vững chắc 1.3 Chắc nịch, vạm vỡ 1.4 (thân mật) ra trò, dữ 1.5 Phản nghĩa Faiblement,...
  • Solidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắn lại; sự đông đặc 1.2 Phản nghĩa Amollissement, fusion, liquéfaction. Danh từ giống...
  • Solidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rắn lại; làm đông đặc Ngoại động từ Làm rắn lại; làm đông đặc Solidifier de l\'eau...
  • Solidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự bền 1.2 Sự vững, sự vững vàng 1.3 Sự bền vững 2 Phản nghĩa 2.1 Fluidité...
  • Solidus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đường tan chảy Danh từ giống đực ( hóa học) đường tan chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top