- Từ điển Pháp - Việt
Solidarité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự liên đới
Sự đoàn kết; tình đoàn kết
- Solidarité entre deux peuples
- tình đoàn kết giữa hai dân tộc
Sự liên kết
- Solidarité de deux phénomènes
- sự liên kết của hai hiện tượng
Phản nghĩa
Indépendance indidualisme [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Solide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắn 1.2 Chắc, bền 1.3 Vững, vững vàng, vững chắc 1.4 Bền chặt 1.5 Chắc nịch; mạnh khỏe 1.6 (thân... -
Solidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, mạnh 1.2 Vững, vững chắc 1.3 Chắc nịch, vạm vỡ 1.4 (thân mật) ra trò, dữ 1.5 Phản nghĩa Faiblement,... -
Solidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn -
Solidienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn -
Solidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắn lại; sự đông đặc 1.2 Phản nghĩa Amollissement, fusion, liquéfaction. Danh từ giống... -
Solidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rắn lại; làm đông đặc Ngoại động từ Làm rắn lại; làm đông đặc Solidifier de l\'eau... -
Solidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự bền 1.2 Sự vững, sự vững vàng 1.3 Sự bền vững 2 Phản nghĩa 2.1 Fluidité... -
Solidus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đường tan chảy Danh từ giống đực ( hóa học) đường tan chảy -
Solier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để ngủ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để... -
Soliflore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ (để chỉ cắm) một hoa, lọ độc hoa Danh từ giống đực Lọ (để chỉ cắm) một... -
Solifluction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Solifluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (địa chất, địa lý) chảy, trôi Nội động từ (địa chất, địa lý) chảy, trôi -
Solifluidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có... -
Solifluidale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có... -
Solifluxion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Solifuges
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ nhện lông Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Solilemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem xốp Danh từ giống đực Bánh kem xốp -
Soliloque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một mình 1.2 Phản nghĩa Dialogue. Danh từ giống đực Sự nói một mình Phản nghĩa... -
Soliloquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói một mình Nội động từ Nói một mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.