Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solidement

Mục lục

Phó từ

Chắc, mạnh
Tenir solidement
nắm chắc
Vững, vững chắc
Solidement assis
ngồi vững
établir solidement son influence
gây ảnh hưởng vững chắc
Chắc nịch, vạm vỡ
Être solidement charpenté
có vóc người vạm vỡ
(thân mật) ra trò, dữ
Il l'a solidement engueulé
ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò
Phản nghĩa Faiblement, fragilement, gratuitement, insuffisamment

Xem thêm các từ khác

  • Solidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) thể rắn Tính từ (vật lý học) (thuộc) thể rắn
  • Solidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rắn lại; sự đông đặc 1.2 Phản nghĩa Amollissement, fusion, liquéfaction. Danh từ giống...
  • Solidifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rắn lại; làm đông đặc Ngoại động từ Làm rắn lại; làm đông đặc Solidifier de l\'eau...
  • Solidité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chắc, sự bền 1.2 Sự vững, sự vững vàng 1.3 Sự bền vững 2 Phản nghĩa 2.1 Fluidité...
  • Solidus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đường tan chảy Danh từ giống đực ( hóa học) đường tan chảy
  • Solier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để ngủ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để...
  • Soliflore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ (để chỉ cắm) một hoa, lọ độc hoa Danh từ giống đực Lọ (để chỉ cắm) một...
  • Solifluction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Solifluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (địa chất, địa lý) chảy, trôi Nội động từ (địa chất, địa lý) chảy, trôi
  • Solifluidal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có...
  • Solifluidale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có...
  • Solifluxion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Solifuges

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ nhện lông Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Solilemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem xốp Danh từ giống đực Bánh kem xốp
  • Soliloque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một mình 1.2 Phản nghĩa Dialogue. Danh từ giống đực Sự nói một mình Phản nghĩa...
  • Soliloquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói một mình Nội động từ Nói một mình
  • Solin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mối xây nối; mối xây chống thấm Danh từ giống đực (kiến trúc) mối xây...
  • Solipsisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ngã Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ngã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top