- Từ điển Pháp - Việt
Solidus
Xem thêm các từ khác
-
Solier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để ngủ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gác xép (để... -
Soliflore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ (để chỉ cắm) một hoa, lọ độc hoa Danh từ giống đực Lọ (để chỉ cắm) một... -
Solifluction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Solifluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (địa chất, địa lý) chảy, trôi Nội động từ (địa chất, địa lý) chảy, trôi -
Solifluidal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có... -
Solifluidale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) có thể chảy, có thể trôi Tính từ (địa chất, địa lý) có thể chảy, có... -
Solifluxion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự chảy đất, sự trôi đất Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Solifuges
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ nhện lông Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Solilemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem xốp Danh từ giống đực Bánh kem xốp -
Soliloque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một mình 1.2 Phản nghĩa Dialogue. Danh từ giống đực Sự nói một mình Phản nghĩa... -
Soliloquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói một mình Nội động từ Nói một mình -
Solin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mối xây nối; mối xây chống thấm Danh từ giống đực (kiến trúc) mối xây... -
Solipsisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ngã Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ngã -
Solipsiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) duy ngã 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người duy ngã Tính từ (triết học) duy ngã L\'idéalisme... -
Solipède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một guốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) thú một guốc 2.2 (số... -
Soliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu 1.2 Danh từ 1.3 (âm nhạc) người diễn đơn, người độc tấu Tính... -
Solistimum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) điềm gà mổ rơi vãi (điềm lành) Danh từ giống đực (sử học) điềm gà mổ... -
Solitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc 1.2 Hiu quạnh, quạnh quẽ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người... -
Solitairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Phó từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Vivre solitairement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.