Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solipède

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) một guốc

Danh từ giống đực

(động vật học) thú một guốc
(số nhiều) họ ngựa

Xem thêm các từ khác

  • Soliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu 1.2 Danh từ 1.3 (âm nhạc) người diễn đơn, người độc tấu Tính...
  • Solistimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) điềm gà mổ rơi vãi (điềm lành) Danh từ giống đực (sử học) điềm gà mổ...
  • Solitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc 1.2 Hiu quạnh, quạnh quẽ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người...
  • Solitairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Phó từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Vivre solitairement...
  • Solitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc 1.2 Sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ 1.3 (văn học) nơi...
  • Solivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bộ rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) bộ rầm
  • Solive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm
  • Soliveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rầm con 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người vô tích sự Danh từ giống đực (kiến...
  • Sollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin xỏ 1.2 Lời xin xỏ Danh từ giống cái Sự xin xỏ Lời xin xỏ
  • Solliciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin xỏ; xin 1.2 Thúc 1.3 (nghĩa bóng) khêu gợi 1.4 Phản nghĩa Obtenir. Ngoại động từ Xin xỏ;...
  • Solliciteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Solliciteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Sollicitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân cần 1.2 Phản nghĩa Indifférence. Danh từ giống cái Sự ân cần Une sollicitude toute maternelle...
  • Solmisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lối xướng âm xon mi Danh từ giống cái (âm nhạc) lối xướng âm xon mi
  • Solmiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm xon mi Ngoại động từ (âm nhạc) xướng âm xon mi
  • Solo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn 1.2 Tính từ 1.3 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu...
  • Solognot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp) Tính từ Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp)
  • Solon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lập pháp khôn khéo Danh từ giống đực Nhà lập pháp khôn khéo
  • Solonetz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonet Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonet
  • Solontchak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonsac Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonsac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top