Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solitaire

Mục lục

Tính từ

Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc
Promeneur solitaire
người đi dạo một mình
Fleur solitaire
(thực vật học) hoa đơn độc
Humeur solitaire
tính cô độc
Hiu quạnh, quạnh quẽ
Endroit solitaire
nơi hiu quạnh
ver solitaire
con sán
Danh từ giống đực
Người cô đơn, người đơn độc
Ẩn sĩ, nhà ẩn dật
(săn bắn) lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ)
Viên kim cương độc chiếc
Bộ trà độc ẩm
Cờ nhảy (có thể chơi một mình)
Phản nghĩa Mondain, sociable. Fréquenté.

Xem thêm các từ khác

  • Solitairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Phó từ Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc Vivre solitairement...
  • Solitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc 1.2 Sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ 1.3 (văn học) nơi...
  • Solivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) bộ rầm Danh từ giống đực (kiến trúc) bộ rầm
  • Solive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm
  • Soliveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rầm con 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người vô tích sự Danh từ giống đực (kiến...
  • Sollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin xỏ 1.2 Lời xin xỏ Danh từ giống cái Sự xin xỏ Lời xin xỏ
  • Solliciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin xỏ; xin 1.2 Thúc 1.3 (nghĩa bóng) khêu gợi 1.4 Phản nghĩa Obtenir. Ngoại động từ Xin xỏ;...
  • Solliciteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Solliciteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Sollicitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân cần 1.2 Phản nghĩa Indifférence. Danh từ giống cái Sự ân cần Une sollicitude toute maternelle...
  • Solmisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lối xướng âm xon mi Danh từ giống cái (âm nhạc) lối xướng âm xon mi
  • Solmiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm xon mi Ngoại động từ (âm nhạc) xướng âm xon mi
  • Solo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn 1.2 Tính từ 1.3 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu...
  • Solognot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp) Tính từ Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp)
  • Solon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lập pháp khôn khéo Danh từ giống đực Nhà lập pháp khôn khéo
  • Solonetz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonet Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonet
  • Solontchak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonsac Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonsac
  • Solstice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) điểm chí, chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm chí, chí Solstice...
  • Solsticial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
  • Solsticiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top