Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soliveau

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc) rầm con
(nghĩa bóng, thân mật) người vô tích sự

Xem thêm các từ khác

  • Sollicitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin xỏ 1.2 Lời xin xỏ Danh từ giống cái Sự xin xỏ Lời xin xỏ
  • Solliciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin xỏ; xin 1.2 Thúc 1.3 (nghĩa bóng) khêu gợi 1.4 Phản nghĩa Obtenir. Ngoại động từ Xin xỏ;...
  • Solliciteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Solliciteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xin xỏ Danh từ giống đực Người xin xỏ
  • Sollicitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân cần 1.2 Phản nghĩa Indifférence. Danh từ giống cái Sự ân cần Une sollicitude toute maternelle...
  • Solmisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) lối xướng âm xon mi Danh từ giống cái (âm nhạc) lối xướng âm xon mi
  • Solmiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm xon mi Ngoại động từ (âm nhạc) xướng âm xon mi
  • Solo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn 1.2 Tính từ 1.3 (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu...
  • Solognot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp) Tính từ Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp)
  • Solon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lập pháp khôn khéo Danh từ giống đực Nhà lập pháp khôn khéo
  • Solonetz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonet Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonet
  • Solontchak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonsac Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonsac
  • Solstice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) điểm chí, chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm chí, chí Solstice...
  • Solsticial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
  • Solsticiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
  • Solubiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa tan Ngoại động từ Hòa tan Solubiliser un sel hòa tan một chất muối
  • Soluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan (được) 1.2 Giải được; có thể giải quyết Tính từ Tan (được) Le sucre est soluble dans l\'eau đường...
  • Solunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mặt trăng-mặt trời Tính từ (thuộc) mặt trăng-mặt trời Influence solunaire ảnh hưởng mặt...
  • Solution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan; sự tan 1.2 Dung dịch 1.3 Sự giải; sự giải quyết 1.4 Lời giải; giải pháp 1.5...
  • Solutionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top