Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Solo

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn
Tính từ
(âm nhạc) diễn đơn, độc tấu
Phản nghĩa Choeur, ensemble.

Xem thêm các từ khác

  • Solognot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp) Tính từ Thuộc miền Xô-lô-nhơ ( Pháp)
  • Solon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lập pháp khôn khéo Danh từ giống đực Nhà lập pháp khôn khéo
  • Solonetz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonet Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonet
  • Solontchak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đất xolonsac Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đất xolonsac
  • Solstice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) điểm chí, chí Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm chí, chí Solstice...
  • Solsticial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
  • Solsticiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) xem solstice Tính từ (thiên (văn học)) xem solstice Points solsticiaux điểm chí
  • Solubiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa tan Ngoại động từ Hòa tan Solubiliser un sel hòa tan một chất muối
  • Soluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tan (được) 1.2 Giải được; có thể giải quyết Tính từ Tan (được) Le sucre est soluble dans l\'eau đường...
  • Solunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mặt trăng-mặt trời Tính từ (thuộc) mặt trăng-mặt trời Influence solunaire ảnh hưởng mặt...
  • Solution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan; sự tan 1.2 Dung dịch 1.3 Sự giải; sự giải quyết 1.4 Lời giải; giải pháp 1.5...
  • Solutionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải; giải quyết Ngoại động từ Giải; giải quyết Solutionner un problème giải một bài toán
  • Solutizer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tăng tan Danh từ giống đực Chất tăng tan
  • Solutréen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ) thời kỳ xolutrê 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ giống đực...
  • Solutum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất tan Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) chất...
  • Soluté

    Danh từ giống đực (dược học) dung dịch thuốc Soluté injectable dung dịch tiêm
  • Solvabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chi trả, khả năng thanh toán 2 Phản nghĩa 2.1 Insolvabilité [[]] Danh từ giống cái...
  • Solvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng chi trả, có khả năng thanh toán 1.2 Phản nghĩa Insolvable. Tính từ Có khả năng chi trả,...
  • Solvant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dung môi Danh từ giống đực Dung môi
  • Solvatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự dung hợp, sonvat hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top